|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bơ thờ
adj Dazed, as if out of one's senses
| [bơ thờ] | | | dazed, as if out of one's senses | | | be a vagabond, be homeless, wander; be a hobo | | | thói bơ thờ | | vagabondage, vagraney | | | Mắng rằng những giống bơ thờ quen thân (truyện Kiều) | | You're one of those vagabonds past all shame. |
|
|
|
|