Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bơ thờ



adj
Dazed, as if out of one's senses

[bơ thờ]
dazed, as if out of one's senses
be a vagabond, be homeless, wander; be a hobo
thói bơ thờ
vagabondage, vagraney
Mắng rằng những giống bơ thờ quen thân (truyện Kiều)
You're one of those vagabonds past all shame.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.